🌟 서민적 (庶民的)

  Định từ  

1. 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.

1. MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서민적 분위기.
    Common atmosphere.
  • Google translate 서민적 삶.
    Common life.
  • Google translate 서민적 성격.
    Common character.
  • Google translate 서민적 이미지.
    A common image.
  • Google translate 서민적 정취.
    Common sense.
  • Google translate 서민적 풍토.
    A common climate.
  • Google translate 박 후보는 서민적 이미지로 국민들에게 친근하게 다가갔다.
    Park approached the people in a friendly manner with her image as a commoner.
  • Google translate 평범한 사람들의 삶이 담긴 이 소설은 서민적 정서가 강하게 담겨 있다.
    This novel, which contains the lives of ordinary people, has strong feelings of common people.
  • Google translate 저는 떡볶이가 세상에서 제일 맛있는 것 같아요.
    I think tteokbokki is the best in the world.
    Google translate 보기와는 다르게 서민적 취향을 가지고 있군요.
    You seem to have a common taste.

서민적: folksy,しょみんてき【庶民的】,(dét.) populaire,campechano,عامّيّ ، شعبيّ,эгэл ардын,mang tính bình dân, mang tính dân dã,ที่เป็นแบบสามัญชน, ที่เป็นแบบคนทั่ว ๆ ไป, ที่เป็นแบบคนธรรมดาสามัญ,rakyat biasa, orang awam, rakyat jelata,грубый; вульгарный; простой; неблагородный,平民的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서민적 (서ː민적)
📚 Từ phái sinh: 서민(庶民): 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람., 경제적으로 중간층 아래인 넉…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Chính trị  

🗣️ 서민적 (庶民的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)