🌟 서민적 (庶民的)

  Định từ  

1. 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.

1. MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서민적 분위기.
    Common atmosphere.
  • 서민적 삶.
    Common life.
  • 서민적 성격.
    Common character.
  • 서민적 이미지.
    A common image.
  • 서민적 정취.
    Common sense.
  • 서민적 풍토.
    A common climate.
  • 박 후보는 서민적 이미지로 국민들에게 친근하게 다가갔다.
    Park approached the people in a friendly manner with her image as a commoner.
  • 평범한 사람들의 삶이 담긴 이 소설은 서민적 정서가 강하게 담겨 있다.
    This novel, which contains the lives of ordinary people, has strong feelings of common people.
  • 저는 떡볶이가 세상에서 제일 맛있는 것 같아요.
    I think tteokbokki is the best in the world.
    보기와는 다르게 서민적 취향을 가지고 있군요.
    You seem to have a common taste.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서민적 (서ː민적)
📚 Từ phái sinh: 서민(庶民): 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람., 경제적으로 중간층 아래인 넉…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Chính trị  

🗣️ 서민적 (庶民的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)