🌷 Initial sound: ㅅㅁㅈ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 27
•
사무직
(事務職)
:
책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc.
•
수면제
(睡眠劑)
:
잠이 들게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ.
•
설문지
(設問紙)
:
조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HỎI, PHIẾU THĂM DÒ, PHIẾU KHẢO SÁT: Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra.
•
신문지
(新聞紙)
:
신문 기사를 찍어 낸 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo.
•
서민적
(庶民的)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt.
•
식민지
(植民地)
:
힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh.
•
서민적
(庶民的)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.
•
사무적
(事務的)
:
직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VĂN PHÒNG: Điều liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.
•
사무적
(事務的)
:
직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT VĂN PHÒNG: Liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.
•
실명제
(實名制)
:
물건이나 서비스를 생산한 사람이나 판매한 사람, 사용하는 사람 등의 실제 이름을 밝히는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ TÊN THẬT: Chế độ cho biết tên thật của người sử dụng, người bán hoặc người sản xuất dịch vụ hay đồ vật.
•
실무자
(實務者)
:
실제로 일을 맡아 처리하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THỰC HIỆN NGHIỆP VỤ, NHÂN VIÊN TÁC NGHIỆP: Người đảm nhận và xử lý công việc thực tế.
•
소매점
(小賣店)
:
물건을 생산자에게서 사서 직접 소비자에게 파는 상점.
Danh từ
🌏 CỬA HIỆU BÁN LẺ, TIỆM BÁN LẺ: Cửa hàng mua sản phẩm từ nhà sản xuất để bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
•
소모적
(消耗的)
:
쓰여 없어지는 성질이 많은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TIÊU HAO, TÍNH CHẤT HAO PHÍ, TÍNH CHẤT HAO TỔN: Cái mang nhiều tính chất được sử dụng và bị mất đi.
•
숙명적
(宿命的)
:
태어날 때부터 이미 정하여져서 피할 수 없는 운명에 의한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH SỐ MỆNH.: Điều do số mệnh đã định sẵn từ khi sinh ra và không thể tránh được.
•
숙명적
(宿命的)
:
태어날 때부터 이미 정하여져서 피할 수 없는 운명에 의한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH, CÓ TÍNH ĐỊNH MỆNH: Theo vận mệnh không thể tránh được do đã được định sẵn từ khi ra đời.
•
소모적
(消耗的)
:
쓰여 없어지는 성질이 많은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU HAO, MANG TÍNH HAO PHÍ, MANG TÍNH HAO TỔN: Có nhiều tính chất được dùng nên mất đi.
•
소문자
(小文字)
:
서양 문자에서 작은 꼴로 된 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT THƯỜNG: Chữ viết theo kiểu chữ nhỏ trong chữ phương Tây.
•
속물적
(俗物的)
:
돈이나 명예를 제일로 치고 자신의 이익에만 관심을 가지는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TẦM THƯỜNG, TÍNH CHẤT PHÀM TỤC: Việc coi tiền bạc và danh vọng là trên hết và chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.
•
세면장
(洗面場)
:
얼굴을 씻을 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI RỬA MẶT: Nơi lắp đặt thiết bị để có thể rửa mặt.
•
실무적
(實務的)
:
실제로 하는 업무나 사무와 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHIỆP VỤ: Có liên quan đến nghiệp vụ làm thực tế hay công việc văn phòng.
•
소모전
(消耗戰)
:
인원이나 무기, 식량 등을 계속 투입해도 쉽게 승부가 나지 않는 전쟁.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TIÊU HAO, CUỘC CHIẾN HAO TỔN: Chiến tranh không dễ phân thắng bại mặc dù liên tục bổ sung nhân lực, vũ khí hay lương thực...
•
속물적
(俗物的)
:
돈이나 명예를 제일로 치고 자신의 이익에만 관심을 가지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẦM THƯỜNG, MANG TÍNH PHÀM TỤC: Coi tiền bạc và danh vọng là nhất và chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.
•
생매장
(生埋葬)
:
사람이나 동물을 산 채로 땅속에 묻음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÔN SỐNG: Sự chôn vùi con người hay động vật vẫn còn sống trong đất.
•
생맥주
(生麥酒)
:
열을 가하여 살균하지 않은, 담근 그대로의 맥주.
Danh từ
🌏 BIA TƯƠI: Bia chưa được sát khuẩn và được giữ ở nhiệt độ lạnh.
•
사망자
(死亡者)
:
죽은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TỬ VONG: Người chết.
•
수문장
(守門將)
:
(옛날에) 궁궐이나 성의 문을 지키던 장수.
Danh từ
🌏 TƯỚNG GIỮ THÀNH, TƯỚNG GÁC CỔNG: (ngày xưa) Tướng canh giữ cổng thành hoặc cung điện.
•
실무적
(實務的)
:
실제로 하는 업무나 사무와 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TẾ, TÍNH LIÊN QUAN THỰC: Cái có quan hệ với công việc hay nghiệp vụ làm thực tế.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)