🌟 실무적 (實務的)

Danh từ  

1. 실제로 하는 업무나 사무와 관계되는 것.

1. TÍNH THỰC TẾ, TÍNH LIÊN QUAN THỰC: Cái có quan hệ với công việc hay nghiệp vụ làm thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실무적인 과정.
    A practical course.
  • Google translate 실무적인 사람.
    A practical person.
  • Google translate 실무적으로 검토하다.
    Review on a practical basis.
  • Google translate 실무적으로 지휘하다.
    Conduct on a practical basis.
  • Google translate 실무적으로 총괄하다.
    To exercise overall control.
  • Google translate 우리는 바로 실무적인 사안에 대해 토의하기 시작했다.
    We immediately began to discuss practical matters.
  • Google translate 나는 현장 경험을 바탕으로 이번 프로젝트를 실무적으로 주도했다.
    I led this project in practice based on field experience.
  • Google translate 장학금 지원은 대상 학생을 선별하고 승인하는 등 실무적으로 복잡한 절차를 거쳐야 한다.
    Scholarship support shall go through complicated procedures in practice, such as selecting and approving eligible students.
  • Google translate 행정이나 사무를 봐 줄 직원이 더 필요한 형편입니다.
    I'm in need of more administrative or administrative staff.
    Google translate 실무적인 업무를 처리할 사람을 한두 명 뽑도록 합시다.
    Let's pick one or two people to handle the business.

실무적: working-level ; being operational,じつむてき【実務的】,(n.) pratique,negocio, trabajo,ما يتعلق بعمل حقيقي,бодит ажлын, ажил хэргийн,tính thực tế, tính liên quan thực,ที่เกี่ยวกับการปฏิบัติงานจริง ๆ, ที่ใช้ได้จริง, ที่ปฏิบัติได้จริง,praktis,практический; деловой,业务性的,技术性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실무적 (실무적)
📚 Từ phái sinh: 실무(實務): 실제로 하는 업무나 사무.

🗣️ 실무적 (實務的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104)