🌟 사망자 (死亡者)

Danh từ  

1. 죽은 사람.

1. NGƯỜI TỬ VONG: Người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사망자 명단.
    Dead list.
  • Google translate 사망자 시신.
    Dead body.
  • Google translate 사망자 신고.
    Report of death.
  • Google translate 사망자의 사인.
    Cause of death.
  • Google translate 사망자의 신원.
    Identity of the dead.
  • Google translate 사망자가 속출하다.
    There are a number of deaths.
  • Google translate 사망자를 발견하다.
    Find dead.
  • Google translate 이번 해일로 목숨을 잃은 사망자 수가 계속 늘고 있다.
    The death toll from the tsunami continues to rise.
  • Google translate 비행기 추락 사고로 숨진 사망자 수색 작업이 일주일째 진행 중이다.
    Searching for the dead in the plane crash has been going on for a week.

사망자: the dead; casualty; victim,しぼうしゃ【死亡者】。ししゃ【死者】,mort, tué, victime, défunt, décédé,muerto, difunto, fallecido,ميت,нас барагч, амь насаа алдагч, эндэгч, эндэгсэд,người tử vong,ผู้ตาย, คนตาย, ผู้เสียชีวิต,orang mati, orang meninggal,умерший; погибший,死者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사망자 (사ː망자)


🗣️ 사망자 (死亡者) @ Giải nghĩa

🗣️ 사망자 (死亡者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)