🌟 명단 (名單)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 관련된 사람들의 이름을 적은 표나 문서.

1. DANH SÁCH: Phiếu hay hồ sơ ghi tên của những người có liên quan đến việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사망자 명단.
    Dead list.
  • Google translate 합격자 명단.
    The list of successful candidates.
  • Google translate 명단을 작성하다.
    Make a list.
  • Google translate 명단에 넣다.
    Put on the list.
  • Google translate 명단에 오르다.
    Get on the list.
  • Google translate 선거를 앞두고 각 정당이 후보 명단을 발표하였다.
    Each party announced its candidate list ahead of the election.
  • Google translate 학교 복도에는 백일장에서 우수한 성적을 거둔 아이들의 명단이 붙어 있었다.
    There was a list of children who performed well in the writing contest in the school corridor.
  • Google translate 합격자 명단은 확인했니?
    Did you check the list of successful applicants?
    Google translate 네, 엄마. 저 대학에 합격했어요!
    Yes, mom. i got accepted to college!

명단: list of names,めいぼ【名簿】。リスト,liste (de noms),lista, listado, directorio,قائمة الأسماء,хүснэгт, нэрийн жагсаалт,danh sách,รายชื่อ, บัญชีรายชื่อ, สมุดรายชื่อ,daftar nama,список имён и фамилий,名单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명단 (명단)


🗣️ 명단 (名單) @ Giải nghĩa

🗣️ 명단 (名單) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)