🌟 참석자 (參席者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.

1. NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식 참석자.
    Wedding attendees.
  • Google translate 회의 참석자.
    Meeting attendees.
  • Google translate 참석자 명단.
    Attendee list.
  • Google translate 참석자 모집.
    Attendee recruitment.
  • Google translate 참석자를 소개하다.
    Introduce attendees.
  • Google translate 참석자와 인사하다.
    Greet a participant.
  • Google translate 유명 인사의 강연은 강연회 참석자들로부터 큰 호응을 얻었다.
    The lectures of famous people were well received by the speakers.
  • Google translate 처음으로 나간 모임에서 나는 다른 참석자들과 인사를 나누었다.
    At the first meeting i went out, i greeted the other attendees.
  • Google translate 어제 신제품 홍보 행사에 갔었니?
    Did you go to the promotion event for the new product yesterday?
    Google translate 응, 참석자들에게는 기념품도 주던걸.
    Yeah, they even gave souvenirs to the attendees.

참석자: participant,しゅっせきしゃ【出席者】。れっせきしゃ【列席者】,participant, assistant, conférent,participante, partícipe, asistente,حاضر,оролцогч,người tham dự,ผู้เข้าร่วม, ผู้ไปในงาน, ผู้ร่วมงาน,peserta,участник,参加者,参加人员,出席者,出席人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참석자 (참석짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sự kiện gia đình  

🗣️ 참석자 (參席者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160)