🌟 칫솔질 (齒 솔질)

Danh từ  

1. 칫솔로 이를 닦는 일.

1. VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올바른 칫솔질.
    Correct brushing.
  • Google translate 칫솔질 방법.
    Toothbrush method.
  • Google translate 칫솔질이 서툴다.
    Poor brushing.
  • Google translate 칫솔질을 시키다.
    To brush teeth.
  • Google translate 칫솔질을 하다.
    Brush one's teeth.
  • Google translate 칫솔질로 제거하다.
    To remove with a toothbrush.
  • Google translate 나는 잘못된 칫솔질 때문에 잇몸이 붓고 피가 났다.
    My gums were swollen and bleeding because of the wrong toothbrush.
  • Google translate 동생은 치아가 약해서 칫솔질을 자주 해도 충치가 잘 생긴다.
    My brother has weak teeth, so even if he brushes his teeth often, he gets cavities easily.
  • Google translate 밥 먹고 나면 바로 칫솔질을 하라고 했지?
    I told you to brush your teeth right after you eat, right?
    Google translate 엄마도 참, 아이스크림 하나만 먹고 하려고 했어요.
    Mom was going to eat just one ice cream.
Từ đồng nghĩa 양치질: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.

칫솔질: brushing teeth,はみがき【歯磨き】,brossage des dents,cepillado,تنظيف الأسنان,шүдээ угаах,việc chải răng, việc đánh răng,การแปรงฟัน,penyikatan gigi,чистка зубов,刷牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칫솔질 (치쏠질) 칫솔질 (칟쏠질)
📚 Từ phái sinh: 칫솔질하다: 칫솔로 이를 닦다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Du lịch (98) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)