🌟 출세작 (出世作)

Danh từ  

1. 세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.

1. TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독의 출세작.
    Director's up-and-coming work.
  • Google translate 작가의 출세작.
    The author's up-and-coming work.
  • Google translate 출세작이 훌륭하다.
    Excellent work in the world.
  • Google translate 출세작을 내놓다.
    Come up with a career.
  • Google translate 출세작으로 유명하다.
    Famous for his up-and-coming works.
  • Google translate 민준이는 그의 출세작으로 올해의 감독상을 수상했다.
    Min-jun won the best director of the year award for his career.
  • Google translate 지수의 출세작인 소설이 뮤지컬로 제작되었다.
    Jisoo's up-and-coming novel has been made into a musical.

출세작: the work that brought fame,しゅっせさく【出世作】,oeuvre ayant rendu célèbre son auteur,obra que trajo fama,عمل ناجح,зохиогчоо алдаршуулсан бүтээл,tác phẩm để đời, tác phẩm đánh dấu sự nghiệp,ผลงานมีชื่อเสียง, ผลงานเลื่องชื่อ, ผลงานที่ประสบความสำเร็จ,karya karir,,成名作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출세작 (출쎄작) 출세작이 (출쎄자기) 출세작도 (출쎄작또) 출세작만 (출쎄장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)