🌟 취사장 (炊事場)

Danh từ  

1. 주로 여럿이 함께 생활하는 곳이나 공동으로 사용하는 곳에서, 음식을 만드는 곳.

1. NHÀ BẾP, NƠI NẤU NƯỚNG: Nơi nấu nướng thức ăn, chủ yếu ở chỗ có nhiều người cùng sống hoặc chỗ dùng công cộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간이 취사장.
    A simple kitchen.
  • Google translate 공동 취사장.
    Co-cooking ground.
  • Google translate 취사장이 더럽다.
    The kitchen is dirty.
  • Google translate 취사장을 만들다.
    Build a kitchen.
  • Google translate 취사장에서 근무하다.
    To serve in the kitchen.
  • Google translate 취사장에서 배식하다.
    Serve at the kitchen.
  • Google translate 취사장에서 일하다.
    Work in the kitchen.
  • Google translate 지수 어머니는 연수원의 취사장에서 밥 짓는 일을 하신다.
    Jisoo's mother works at the cooking place of the training center.
  • Google translate 취사병들이 취사장에서 음식 재료 손질을 했다.
    Cookies groomed the ingredients at the kitchen.
  • Google translate 휴양림의 취사장은 어디인가요?
    Where is the kitchen in the recreation forest?
    Google translate 저쪽으로 내려가면 큰 주방이 있어요.
    There's a big kitchen down there.

취사장: kitchen; cookhouse,すいじば【炊事場】。だいどころ【台所】。くりや【厨】。ちゅうぼう【厨房】,cuisine, cuisine collective,cocina compartida,مطبخ,гал тогоо, нийтийн гал тогоо, дундын гал тогоо,nhà bếp, nơi nấu nướng,ห้องครัวรวม, สถานที่ประกอบอาหารรวม,tempat memasak, fasilitas memasak,кухня,伙房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취사장 (취ː사장)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273)