🌷 Initial sound: ㅊㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15
•
참석자
(參席者)
:
어떤 모임이나 회의에 참석한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM DỰ: Người tham gia cuộc họp hay hội nghị nào đó.
•
추상적
(抽象的)
:
일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Cái không có hình dạng hay tính chất nhất định.
•
추상적
(抽象的)
:
일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỪU TƯỢNG: Không có hình dạng hay tính chất nhất định.
•
창설자
(創設者)
:
기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.
•
출세작
(出世作)
:
세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận.
•
초상집
(初喪 집)
:
사람이 죽어 장례를 치르고 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG, NHÀ CÓ ĐÁM: Nhà có người chết và đang tổ chức tang lễ.
•
채석장
(採石場)
:
건축이나 토목에 쓸 돌을 캐거나 떼어 내는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI KHAI THÁC ĐÁ: Nơi đào hay bóc tách đá mà sẽ được dùng cho công trình xây dựng hay kiến trúc.
•
청사진
(靑寫眞)
:
미래에 대한 희망적인 계획이나 구상.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH CHI TIẾT: Kế hoạch hay dự định mang tính kỳ vọng về tương lai.
•
창시자
(創始者)
:
어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TẠO, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.
•
초심자
(初心者)
:
어떤 일을 처음 배우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC VIỆC: Người học việc nào đó lần đầu tiên.
•
취사장
(炊事場)
:
주로 여럿이 함께 생활하는 곳이나 공동으로 사용하는 곳에서, 음식을 만드는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ BẾP, NƠI NẤU NƯỚNG: Nơi nấu nướng thức ăn, chủ yếu ở chỗ có nhiều người cùng sống hoặc chỗ dùng công cộng.
•
최신작
(最新作)
:
가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất.
•
출생지
(出生地)
:
태어난 곳.
Danh từ
🌏 NƠI SINH: Nơi ra đời.
•
친손자
(親孫子)
:
자기 아들의 아들.
Danh từ
🌏 CHÁU NỘI TRAI: Con trai của con trai mình.
•
칫솔질
(齒 솔질)
:
칫솔로 이를 닦는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẢI RĂNG, VIỆC ĐÁNH RĂNG: Việc dùng bàn chải để đánh răng.
• Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28)