🌟 채석장 (採石場)

Danh từ  

1. 건축이나 토목에 쓸 돌을 캐거나 떼어 내는 곳.

1. BÃI KHAI THÁC ĐÁ: Nơi đào hay bóc tách đá mà sẽ được dùng cho công trình xây dựng hay kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채석장을 조성하다.
    Create quarries.
  • Google translate 채석장에 나가다.
    Go out to the quarry.
  • Google translate 채석장에서 가져오다.
    Bring it from the quarry.
  • Google translate 채석장에서 돌을 캐다.
    Dig up stones in a quarry.
  • Google translate 채석장에서 일하다.
    Work in a quarry.
  • Google translate 정부는 화강암 채석장에서 가져온 돌로 댐을 건설하였다.
    The government built a dam out of stones from granite quarries.
  • Google translate 인부들은 채석장에서 분리한 바윗덩어리를 적당한 크기로 잘라 운반하였다.
    The workers carried the pieces of rock separated from the quarry to a suitable size.
  • Google translate 우리 회사에서 이 지역에 채석장을 조성하려고 계획하고 있어.
    Our company is planning to build a quarry in this area.
    Google translate 환경 파괴 문제 때문에 허가가 날지 모르겠네.
    I don't know if we'll get permission because of the environmental damage.

채석장: quarry,さいせきじょう【採石場】,carrière,cantero,محجر، مقلع حجر,чулуу бэлтгэх газар,bãi khai thác đá,แหล่งขุดหิน, เหมืองหิน,penambangan batu, tempat pemotongan batu,карьер,采石场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채석장 (채ː석짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Gọi món (132)