🌟 초상집 (初喪 집)

Danh từ  

1. 사람이 죽어 장례를 치르고 있는 집.

1. NHÀ CÓ TANG, NHÀ CÓ ĐÁM: Nhà có người chết và đang tổ chức tang lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초상집을 다니다.
    He goes to a portrait house.
  • Google translate 초상집을 방문하다.
    Visit a portrait.
  • Google translate 초상집과 같다.
    It's like a portrait.
  • Google translate 초상집에 가다.
    Go to a portrait.
  • Google translate 초상집에 조문하다.
    To pay one's respects to a portrait.
  • Google translate 초상집에서 밤을 새우다.
    Stay up all night in a portrait house.
  • Google translate 화기애애했던 모임이 승규와 민준이의 말다툼으로 초상집 분위기로 돌변했다.
    The friendly meeting turned into a portrait mood with the quarrel between seung-gyu and min-jun.
  • Google translate 오랫동안 병상에 계시던 선생님의 부음 소식을 듣고 우리는 서둘러 초상집으로 향했다.
    When we heard the news of the teacher's death, who had been in bed for a long time, we hurried to the portrait house.
  • Google translate 초상집에 가야 하는데 이 복장으로 괜찮을까?
    I have to go to a portrait. will this suit be okay?
    Google translate 어두운 색깔의 옷이니까 괜찮아.
    It's okay because it's dark-colored clothes.
Từ đồng nghĩa 상가(喪家): 사람이 죽어 장례를 지내고 있는 집.
Từ đồng nghĩa 상갓집(喪家집): 사람이 죽어 장례를 지내고 있는 집.

초상집: house in mourning,そうか【喪家】,famille en deuil,casa mortuoria,بيت حداد,уй гашуу тохиосон айл, талийгаачийн ар гэр,nhà có tang, nhà có đám,บ้านที่มีงานศพ, บ้านที่จัดงานศพ,rumah duka,дом, находящийся в трауре; семья, находящаяся в трауре,丧家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초상집 (초상찝) 초상집이 (초상찌비) 초상집도 (초상찝또) 초상집만 (초상찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67)