🌟 최신작 (最新作)

Danh từ  

1. 가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.

1. TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수의 최신작.
    The latest work by a singer.
  • Google translate 시리즈의 최신작.
    The latest in the series.
  • Google translate 인기 작가의 최신작.
    The latest work of a popular writer.
  • Google translate 최신작 발표.
    Announcement of the latest work.
  • Google translate 최신작을 공개하다.
    Reveal the latest work.
  • Google translate 최신작을 소개하다.
    Introduce the latest work.
  • Google translate 최신작을 출시하다.
    Launch the latest work.
  • Google translate 내가 다니는 게임 회사의 최신작은 발매되자마자 인기를 끌었다.
    The latest work of my game company became popular as soon as it was released.
  • Google translate 유명한 화가가 발표한 최신작은 전문가들에게 좋은 평가를 받았다.
    The latest work released by a famous artist received good reviews from experts.
  • Google translate 베스트셀러 작가의 최신작이 나왔어!
    The latest work by the best-selling author has come out!
    Google translate 나도 얼른 서점에 가서 사야겠다.
    I'm gonna have to go to the bookstore and get it.

최신작: the latest work; the latest product,さいしんさく【最新作】,le dernier ouvrage, la dernière œuvre,último, nuevo, reciente, estreno,أحدث عملٍ، أحدث منتجٍ,шинэ бүтээл,tác phẩm mới nhất, sản phẩm mới nhất, sản phẩm tối tân,ผลงานชิ้นล่าสุด, สินค้าชิ้นล่าสุด,karya terbaru, produk terbaru,новинка; последнее произведение; последняя модель; новейшее произведение; новейшая модель,最新作品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최신작 (최ː신작) 최신작 (췌ː신작) 최신작이 (최ː신자기췌ː신자기) 최신작도 (최ː신작또췌ː신작또) 최신작만 (최ː신작만췌ː신장만)

🗣️ 최신작 (最新作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159)