🌟 최신작 (最新作)

Danh từ  

1. 가장 최근에 만들거나 발표한 작품이나 제품.

1. TÁC PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM MỚI NHẤT, SẢN PHẨM TỐI TÂN: Sản phẩm hay tác phẩm được tạo ra hoặc được công bố gần đây nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가수의 최신작.
    The latest work by a singer.
  • 시리즈의 최신작.
    The latest in the series.
  • 인기 작가의 최신작.
    The latest work of a popular writer.
  • 최신작 발표.
    Announcement of the latest work.
  • 최신작을 공개하다.
    Reveal the latest work.
  • 최신작을 소개하다.
    Introduce the latest work.
  • 최신작을 출시하다.
    Launch the latest work.
  • 내가 다니는 게임 회사의 최신작은 발매되자마자 인기를 끌었다.
    The latest work of my game company became popular as soon as it was released.
  • 유명한 화가가 발표한 최신작은 전문가들에게 좋은 평가를 받았다.
    The latest work released by a famous artist received good reviews from experts.
  • 베스트셀러 작가의 최신작이 나왔어!
    The latest work by the best-selling author has come out!
    나도 얼른 서점에 가서 사야겠다.
    I'm gonna have to go to the bookstore and get it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최신작 (최ː신작) 최신작 (췌ː신작) 최신작이 (최ː신자기췌ː신자기) 최신작도 (최ː신작또췌ː신작또) 최신작만 (최ː신작만췌ː신장만)

🗣️ 최신작 (最新作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86)