🌟 창설자 (創設者)

Danh từ  

1. 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람.

1. NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 창설자.
    Co-founder.
  • Google translate 학교의 창설자.
    The founder of the school.
  • Google translate 회사의 창설자.
    The founder of the company.
  • Google translate 창설자를 찾다.
    Find the founder.
  • Google translate 창설자로 알려지다.
    Known as the founder.
  • Google translate 그 사람은 이 미술관의 창설자로 현대 미술의 발전을 위해 애썼다.
    The man was the founder of this art museum and struggled for the development of modern art.
  • Google translate 김 박사는 이 상담 센터의 창설자이자 경영자로서 앞으로의 운영 방침에 대해 밝혔다.
    As the founder and manager of the counseling center, dr. kim spoke about his future plans.
  • Google translate 이 재단에서는 해마다 형편이 어려운 학생들에게 장학금을 지원하고 있는데요. 그 동기가 무엇인지요?
    The foundation provides scholarships to students in need every year. what's the motive?
    Google translate 고학을 했던 재단 창설자의 뜻에 따른 것입니다.
    It's in accordance with the wishes of the foundation's founder.

창설자: founder,そうせつしゃ【創設者】,instaurateur, fondateur, créateur,fundador, creador,مُنْشِئ، مُؤسِّس,үндэслэн байгуулагч, үүсгэн байгуулагч,người thành lập, người sáng lập,ผู้ก่อตั้ง, ผู้สถาปนา,pendiri, pembangun, pembentuk,создатель; основатель,创办人,创立者,创建人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창설자 (창ː설짜)

🗣️ 창설자 (創設者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82)