🌟 창설자 (創設者)

Danh từ  

1. 기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세운 사람.

1. NGƯỜI THÀNH LẬP, NGƯỜI SÁNG LẬP: Người tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공동 창설자.
    Co-founder.
  • 학교의 창설자.
    The founder of the school.
  • 회사의 창설자.
    The founder of the company.
  • 창설자를 찾다.
    Find the founder.
  • 창설자로 알려지다.
    Known as the founder.
  • 그 사람은 이 미술관의 창설자로 현대 미술의 발전을 위해 애썼다.
    The man was the founder of this art museum and struggled for the development of modern art.
  • 김 박사는 이 상담 센터의 창설자이자 경영자로서 앞으로의 운영 방침에 대해 밝혔다.
    As the founder and manager of the counseling center, dr. kim spoke about his future plans.
  • 이 재단에서는 해마다 형편이 어려운 학생들에게 장학금을 지원하고 있는데요. 그 동기가 무엇인지요?
    The foundation provides scholarships to students in need every year. what's the motive?
    고학을 했던 재단 창설자의 뜻에 따른 것입니다.
    It's in accordance with the wishes of the foundation's founder.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창설자 (창ː설짜)

🗣️ 창설자 (創設者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15)