🌟 스카우트 (scout)

Danh từ  

1. 우수한 인재를 찾아내 뽑는 일.

1. SỰ TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, SỰ SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Việc tìm ra và tuyển chọn nhân tài ưu tú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스카우트 경쟁.
    Scouting competition.
  • Google translate 스카우트 제의.
    Scout offer.
  • Google translate 스카우트가 되다.
    Become a scout.
  • Google translate 스카우트를 제안하다.
    Propose a scout.
  • Google translate 스카우트를 하다.
    Scout.
  • Google translate 이 선수는 탁월한 경기 운영 능력으로 많은 스카우트 제의를 받았다.
    This player has received many scouting offers for his excellent game management skills.
  • Google translate 축구 선수인 형은 고등학교 삼 학년 때 현 구단에 스카우트가 되었다.
    The footballer's brother was scouted by the current club in his third year of high school.
  • Google translate 박 과장은 경쟁사에서 우수한 능력을 보여 우리 회사에 스카우트가 되었다.
    Manager park has been scouted by our company for his excellent ability in the competition.
  • Google translate 저 선수 정말 잘한다!
    That player is really good!
    Google translate 그렇지? 여러 구단에서 스카우트 제의가 들어오고 있대.
    Right? many clubs are offering scouts.

스카우트: scout,スカウト。はっくつ【発掘】,recrutement,caza de talentos,تعيينه,хайх, эрэх,sự tuyển chọn nhân tài, sự săn lùng (nhân tài),แมวมอง, การเลือกเฟ้นบุคคลมีความสามารถ,perekrutan, pencarian bakat,,选拔,物色,

2. 국제적 교육 훈련 단체인 보이 스카우트와 걸 스카우트.

2. Boy scout và girl scout là tổ chức giáo dục đào tạo quốc tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스카우트 모임.
    Scout meetings.
  • Google translate 스카우트 창설.
    The creation of scouts.
  • Google translate 스카우트 창설자.
    Scout creator.
  • Google translate 스카우트 총재.
    Director of scouts.
  • Google translate 스카우트 활동.
    Scouting.
  • Google translate 스카우트 회원.
    Scout member.
  • Google translate 스카우트가 되다.
    Become a scout.
  • Google translate 스카우트에 들어가다.
    Enter the scout.
  • Google translate 스카우트에 입단하다.
    Join a scout.
  • Google translate 아들은 스카우트 활동을 하느라 주말이면 야영 활동을 간다.
    The son goes camping on weekends to scout.
  • Google translate 나는 초등학교 삼 학년 때 스카우트에 입단하여 고등학교 때까지 활동했다.
    I joined the scout in the third grade of elementary school and worked until high school.
  • Google translate 네가 입은 옷이 뭐야?
    What are you wearing?
    Google translate 아, 이건 스카우트 단복이야.
    Oh, this is a scout uniform.


📚 Từ phái sinh: 스카우트되다(scout되다): 우수한 인재가 찾아져 뽑히다. 스카우트하다(scout하다): 우수한 인재를 찾아내 뽑다.

🗣️ 스카우트 (scout) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132)