🌷 Initial sound: ㅅㅋㅇㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
스케이트
(skate)
:
얼음 위에서 타는, 신발 바닥에 쇠 날을 붙인 운동기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY TRƯỢT BĂNG: Dụng cụ thể thao đi trên băng, có gắn lưỡi sắt dưới đế giày.
•
스카우트
(scout)
:
우수한 인재를 찾아내 뽑는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, SỰ SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Việc tìm ra và tuyển chọn nhân tài ưu tú.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105)