🌷 Initial sound: ㅅㅋㅇㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
스케이트
(skate)
:
얼음 위에서 타는, 신발 바닥에 쇠 날을 붙인 운동기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY TRƯỢT BĂNG: Dụng cụ thể thao đi trên băng, có gắn lưỡi sắt dưới đế giày.
•
스카우트
(scout)
:
우수한 인재를 찾아내 뽑는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, SỰ SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Việc tìm ra và tuyển chọn nhân tài ưu tú.
• Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365)