🌟 전속 (專屬)

Danh từ  

1. 권리나 의무가 오직 특정한 사람이나 기관에 딸림.

1. SỰ NẰM TRONG BIÊN CHẾ, SỰ TRỰC THUỘC: Việc quyền lợi hay nghĩa vụ phụ thuộc vào người hay cơ quan nhất định duy nhất theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전속 가수.
    Full-time singer.
  • Google translate 전속 계약.
    Exclusive contract.
  • Google translate 전속 단원.
    Exclusive member.
  • Google translate 전속 모델.
    Exclusive model.
  • Google translate 전속 사진사.
    Exclusive photographer.
  • Google translate 전속에 묶이다.
    Tied at full speed.
  • Google translate 내 실력을 인정해 준 선생님의 적극적인 주선으로 나는 한 극장의 전속 단원이 되었다.
    With the teacher's active lead in recognizing my skills, i became an exclusive member of a theater.
  • Google translate 지수는 육 개월 전속으로 한 회사의 모델로 뽑혀 그 회사의 광고에 출현할 수 있게 되었다.
    The index was selected as a model for a company six months ago, allowing it to appear in its advertisements.
  • Google translate 너 요새 스카우트 제의를 많이 받는다며 왜 회사를 안 옮겨?
    You've been getting a lot of scouting offers lately. why aren't you moving?
    Google translate 이 회사에 오 년 전속 계약이 되어 있어서 옮길 수가 없어.
    I can't move it because this company has an exclusive five-year contract.

전속: being exclusively contracted,せんぞく【専属】,exclusivité,exclusividad,خاصّ ب ، معيّن,нэг газрын харьяат, нэг газрын мэдэл,sự nằm trong biên chế, sự trực thuộc,การขึ้นอยู่, การสังกัด,keterikatan kontrak/hukum,авторское право,专属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전속 (전속) 전속이 (전소기) 전속도 (전속또) 전속만 (전송만)
📚 Từ phái sinh: 전속되다(專屬되다): 권리나 의무가 오직 특정한 사람이나 기관에 딸리다. 전속하다(專屬하다): 권리나 의무가 오직 특정한 사람이나 기관에 딸리다.

🗣️ 전속 (專屬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160)