🌟 만료하다 (滿了 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만료하다 (
말료하다
)
📚 Từ phái sinh: • 만료(滿了): 정해진 기한이 다 차서 끝남.
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 만료하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20)