🌟 만료하다 (滿了 하다)

Động từ  

1. 정해진 기한이 다 차서 끝나다.

1. MÃN HẠN, KẾT THÚC: Thời hạn được định ra đã đến nên kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만료한 날.
    Expired day.
  • Google translate 계약이 만료하다.
    Contract expires.
  • Google translate 기간이 만료하다.
    Term expires.
  • Google translate 기한이 만료하다.
    Expired.
  • Google translate 허가가 만료하다.
    Permission expires.
  • Google translate 인기 연예인인 김 씨는 소속사와의 전속 계약이 만료한 후에 다른 소속사와 계약을 맺었다.
    Popular entertainer kim signed with another agency after his exclusive contract with the agency expired.
  • Google translate 김 씨는 노트북의 무상 수리 기한이 만료하기 전에 노트북 수리를 맡겨서 수리비를 내지 않았다
    Mr. kim didn't pay for the repair of his laptop because he had it repaired before it expired.

만료하다: expire,まんりょうする【満了する】,expirer, arriver à terme, arriver à échéance,expirar,ينتهي,өндөрлөх, дуусах, гүйцэх,mãn hạn, kết thúc,หมดอายุ, สิ้นอายุ, ครบ(สัญญา, ระยะเวลาที่กำหนด),berakhir, habis, selesai,истекать (о сроке); заканчиваться,满期,期满,到期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만료하다 (말료하다)
📚 Từ phái sinh: 만료(滿了): 정해진 기한이 다 차서 끝남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20)