🌟 만료 (滿了)

Danh từ  

1. 정해진 기한이 다 차서 끝남.

1. SỰ MÃN HẠN, SỰ KẾT THÚC: Việc thời hạn được định trước đã kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약 만료.
    Contract expiration.
  • Google translate 기간 만료.
    Term expired.
  • Google translate 기한 만료.
    Expired.
  • Google translate 만료 날짜.
    Expiration date.
  • Google translate 만료가 되다.
    Expire.
  • Google translate 회사는 근로 계약 기간 만료로 별도의 해고 조치 없이 고용 관계가 종료되었음을 그녀에게 통보했다.
    The company notified her that the employment relationship had been terminated without a separate layoff due to the expiration of the working contract.
  • Google translate 임대 계약 기간 만료 전에 다른 계약을 하게 된 그는 집주인에게 부탁을 하여 별 탈 없이 이사를 할 수 있었다.
    Having signed another contract before the expiration of the lease term, he asked the landlord to do so, so he could move without any trouble.

만료: expiration,まんりょう【満了】,expiration, échéance,vencimiento, expiración,انتهاء تاريخ الاستحقاق,өндөрлөх, дуусах, гүйцэх,sự mãn hạn, sự kết thúc,การหมดอายุ, การสิ้นอายุ, การครบ(สัญญา, ระยะเวลาที่กำหนด),akhir, berakhir, habis masa,истечение срока; срок,满期,期满,到期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만료 (말료)
📚 Từ phái sinh: 만료되다(滿了되다): 정해진 기한이 다 차서 끝나게 되다. 만료하다(滿了하다): 정해진 기한이 다 차서 끝나다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11)