🌟 마련

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 당연히 그럴 것임을 나타내는 말.

1. ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달라지기 마련이다.
    It's bound to change.
  • Google translate 죽기 마련이다.
    You're bound to die.
  • Google translate 걱정하게 마련이다.
    You're bound to worry.
  • Google translate 실패하게 마련이다.
    It's bound to fail.
  • Google translate 회복되게 마련이다.
    It is bound to recover.
  • Google translate 아무리 날씨가 추워도 언젠가 봄은 오기 마련이다.
    No matter how cold the weather is, spring is bound to come one day.
  • Google translate 사람이란 환경이 변하면 따라서 적응하고 살아가기 마련이다.
    A person is bound to adapt and live as the environment changes.
  • Google translate 급한 일을 하다가 또 실수를 했어.
    I made another mistake while doing something urgent.
    Google translate 서두르면 누구나 실수하기 마련이야.
    If you hurry, everyone makes mistakes.

마련: maryeon,もの,,palabra que,,тавилантай, гарцаагүй, зайлшгүй, аргагүй, эргэлзээгүй, дамжиггүй,đương nhiên, hiển nhiên,แน่ ๆ, แน่นอน, ย่อม(เป็นไปตามนั้น),tentunya,безусловно, так и будет,难免,必然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마련 (마련)

📚 Annotation: 주로 '-게/-기 마련이다'로 쓴다.

🗣️ 마련 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81)