🌟 마련
☆☆ Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마련 (
마련
)📚 Annotation: 주로 '-게/-기 마련이다'로 쓴다.
🗣️ 마련 @ Ví dụ cụ thể
- 각 부처에서 파견된 인력으로 특별 팀을 구성하여 특단의 대책을 마련 중입니다. [부처 (部處)]
- 응. 정부에서도 대책을 마련 중이래. [합법화 (合法化)]
- 사회 제도 마련. [사회 제도 (社會制度)]
- 대응책 마련. [대응책 (對應策)]
- 아동을 대상으로 한 범죄가 늘고 있어 대응책 마련이 시급하다. [대응책 (對應策)]
- 대책 마련. [대책 (對策)]
- 회사 임원들은 세계 경제 불황에 대응할 대책 마련을 위해 회의를 열었다. [대책 (對策)]
- 어린이 암 환자를 위한 기금 마련 대행진 행사에 참여한 많은 시민들이 시청 앞 광장을 가득 메웠다. [대행진 (大行進)]
- 우리 시에서는 도시 주택난을 심화시키는 인구 유입을 막기 위한 정책을 마련 중이다. [유입 (流入)]
- 정부는 청년 실업을 해결하기 위한 방안을 마련 중이다. [-기 위한]
- 집칸 마련. [집칸]
- 집칸을 마련하다. [집칸]
- 정부가 가정 폭력을 방지할 수 있는 법안을 마련 중이라고 합니다. [입법화하다 (立法化하다)]
- 재원 마련. [재원 (財源)]
- 아버지 공장은 부도를 막기 위한 재원 마련에 고심하고 있다. [재원 (財源)]
- 혼수 마련. [혼수 (婚需)]
- 기금을 마련하다. [기금 (基金)]
- 연예인들이 심장병 어린이를 돕기 위한 자선 기금 마련 행사를 열었다. [기금 (基金)]
- 등록금 마련 때문에 걱정이야. [고뇌하다 (苦惱하다)]
🌷 ㅁㄹ: Initial sound 마련
-
ㅁㄹ (
미리
)
: 어떤 일이 있기 전에 먼저.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó. -
ㅁㄹ (
무릎
)
: 허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẤT NHIÊN, ĐƯƠNG NHIÊN: Không cần phải nói một cách cương quyết. -
ㅁㄹ (
무료
)
: 요금이 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ PHÍ: Không có phí. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요가 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT NHIÊN, SỰ ĐƯƠNG NHIÊN: Sự không cần phải bàn cãi. -
ㅁㄹ (
머리
)
: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU, THỦ: Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
멀리
)
: 시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt. -
ㅁㄹ (
마리
)
: 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng... -
ㅁㄹ (
미래
)
: 앞으로 올 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
무렵
)
: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái. -
ㅁㄹ (
무려
)
: 생각한 것보다 그 수나 양이 많게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ. -
ㅁㄹ (
몰래
)
: 남이 알지 못하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế. -
ㅁㄹ (
모래
)
: 자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁT, HẠT CÁT: Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên. -
ㅁㄹ (
명령
)
: 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA LỆNH, MỆNH LỆNH: Việc người trên sai bảo người dưới điều gì đó. Hoặc nội dung như vậy. -
ㅁㄹ (
매력
)
: 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Sự chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó. -
ㅁㄹ (
마루
)
: 한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua. -
ㅁㄹ (
목록
)
: 어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó. -
ㅁㄹ (
미련
)
: 잊어버리거나 그만두어야 할 것을 깨끗이 잊거나 포기하지 못하고 여전히 끌리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYẾN TIẾC: Lòng còn dai dẳng không quên sạch hay từ bỏ đi điều lẽ ra phải quên, phải từ bỏ. -
ㅁㄹ (
무리
)
: 상식에서 벗어나게 정도가 지나침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá ra khỏi tri thức thông thường.
• Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151)