🌟 기금 (基金)

  Danh từ  

1. 공공의 목적이나 사업, 행사 등에 쓰기 위해 모은 돈.

1. TIỀN QUỸ: Tiền quyên góp để dùng vào mục đích công hoặc dự án, sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발전 기금.
    Development fund.
  • Google translate 자선 기금.
    Charity fund.
  • Google translate 장학 기금.
    Scholarship fund.
  • Google translate 기금을 마련하다.
    Raise funds.
  • Google translate 기금을 조성하다.
    Create a fund.
  • Google translate 학교에서는 불우한 학생들에게 장학 기금을 전달하였다.
    The school delivered scholarship funds to underprivileged students.
  • Google translate 연예인들이 심장병 어린이를 돕기 위한 자선 기금 마련 행사를 열었다.
    Celebrities held a charity fundraiser to help children with heart disease.
  • Google translate 이재민들을 돕기 위한 시민들의 자발적 기금 모금 활동이 이어지고 있다.
    Voluntary fund-raising activities by citizens to help the victims continue.
  • Google translate 행사 기금이 모자랍니다.
    We are short of funds for the event.
    Google translate 돈이 없으면 행사를 진행할 수 없으니 어떻게든 돈을 모아 보게.
    We can't run the event without money, so try to save some money somehow.

기금: fund,ききん【基金】。ファンド,fonds, caisse, capital,fondo,صندوق مالي,хандив, өргөл, барьц,tiền quỹ,กองทุน, ทุนทรัพย์, ทุน,dana,фонд,基金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기금 (기금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 기금 (基金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47)