🌟 목록 (目錄)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것.

1. MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문헌 목록.
    List of literature.
  • Google translate 목록을 작성하다.
    Make a list.
  • Google translate 목록을 정리하다.
    Organize the list.
  • Google translate 목록을 채우다.
    Fill in the list.
  • Google translate 목록에 넣다.
    Put on the list.
  • Google translate 목록에 오르다.
    Get on the list.
  • Google translate 유민이 공책에 외워야 할 영어 단어 목록을 적었다.
    Yu-min wrote a list of english words in her notebook that she should memorize.
  • Google translate 종이에 쓰인 도서 목록의 순서에 따라 책을 책장에 정리하세요.
    Organize your books in the order of the list of books on paper.
  • Google translate 내일 기자 회견이 있는데 어떻게 준비해야 할지 잘 모르겠어.
    I have a press conference tomorrow and i don't know how to prepare.
    Google translate 먼저 예상되는 질문 목록을 만들어 봐.
    Make a list of expected questions first.
Từ đồng nghĩa 리스트(list): 어떤 일에 관계된 물품이나 사람들의 이름을 적은 것.

목록: list,もくろく【目録】,liste, catalogue,lista, listado, catálogo,قائمة,жагсаалт, каталог,mục lục,รายการ, รายชื่อ, สารบัญ, บัญชี,daftar,каталог; перечень; список,目录,清单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목록 (몽녹) 목록이 (몽노기) 목록도 (몽녹또) 목록만 (몽농만)


🗣️ 목록 (目錄) @ Giải nghĩa

🗣️ 목록 (目錄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)