🌟 입금자 (入金者)

Danh từ  

1. 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣은 사람.

1. NGƯỜI NẠP TIỀN: Người nạp tiền vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입금자 명단.
    The list of depositors.
  • Google translate 입금자 목록.
    List of depositors.
  • Google translate 입금자 현황.
    Status of depositors.
  • Google translate 입금자를 확인하다.
    Confirm the depositor.
  • Google translate 나는 은행에서 추가 입금자를 확인한 후 상품을 배송했다.
    I checked the additional depositors at the bank and shipped the goods.
  • Google translate 민준이는 돈을 안 낸 사람을 찾으려고 입금자 명단을 확인했다.
    Min-jun checked the list of depositors to find someone who didn't pay.
  • Google translate 지수야, 나 회비를 냈는데 입금자 명단에 없어.
    Jisoo, i paid my dues and they're not on the depositor list.
    Google translate 그래? 내가 다시 한번 통장을 확인해 볼게.
    Yeah? i'll check my bank account again.

입금자: depositor; payer,ふりこみしゃ【振込者】,déposant(e),persona de realizar el ingreso,مُسْتَوْدِع,мөнгө шилжүүлэгч, шилжүүлэгч,người nạp tiền,ผู้ฝาก,pentransfer, pengirim, penyimpan, penyetor, nasabah,вкладчик,存款人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입금자 (입끔자)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xem phim (105)