🌟 입금자 (入金者)

Danh từ  

1. 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 돈을 넣은 사람.

1. NGƯỜI NẠP TIỀN: Người nạp tiền vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입금자 명단.
    The list of depositors.
  • 입금자 목록.
    List of depositors.
  • 입금자 현황.
    Status of depositors.
  • 입금자를 확인하다.
    Confirm the depositor.
  • 나는 은행에서 추가 입금자를 확인한 후 상품을 배송했다.
    I checked the additional depositors at the bank and shipped the goods.
  • 민준이는 돈을 안 낸 사람을 찾으려고 입금자 명단을 확인했다.
    Min-jun checked the list of depositors to find someone who didn't pay.
  • 지수야, 나 회비를 냈는데 입금자 명단에 없어.
    Jisoo, i paid my dues and they're not on the depositor list.
    그래? 내가 다시 한번 통장을 확인해 볼게.
    Yeah? i'll check my bank account again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입금자 (입끔자)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52)