🌟 색인 (索引)

Danh từ  

1. 어떤 것을 뒤져서 찾아내거나 필요한 정보를 밝힘.

1. SỰ TÌM KIẾM: Việc lục tìm ra cái nào đó hoặc làm sáng tỏ thông tin cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색인 작업.
    Indexing.
  • Google translate 색인이 되다.
    Become an index.
  • Google translate 색인을 하다.
    Index.
  • Google translate 컴퓨터를 이용하면 색인 작업이 비교적 편리하다.
    Indexing is relatively convenient using a computer.
  • Google translate 정확한 출처의 기입을 위해서는 색인 작업이 꼭 필요하다.
    Indexing is essential for accurate entry of sources.
  • Google translate 여러 유용한 정보가 담긴 책을 내게 되신 것을 축하드립니다.
    Congratulations on your publication of a book of useful information.
    Google translate 감사합니다. 책이 나오기까지 교정과 색인 작업을 도와준 사람들께 감사드립니다.
    Thank you. thank you to those who helped me with the proofreading and indexing until the book came out.

색인: indexing,さくいん【索引】,découverte,búsqueda,,тодруулга, лавлагаа, хайлт,sự tìm kiếm,ดรรชนี,pengungkapan, penggeledahan, pencarian, penemuan,,检索,

2. 책에 나오는 중요한 단어나 내용 등을 쉽게 찾아볼 수 있도록 일정한 순서에 따라 늘어놓은 표나 목록.

2. MỤC LỤC: Bảng biểu hay mục lục được xếp theo thứ tự nhất định để có thể tìm thấy dễ dàng từ hay nội dung... quan trọng xuất hiện trong sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용어 색인.
    Term index.
  • Google translate 인명 색인.
    Humanity index.
  • Google translate 색인 목록.
    Index list.
  • Google translate 색인을 보다.
    Look at the index.
  • Google translate 색인을 붙이다.
    To add an index.
  • Google translate 색인을 수록하다.
    To include the index.
  • Google translate 문서 작업을 할 때 색인 목록을 만들어 놓으면 편리하다.
    It's convenient to make an index list when you're working on documents.
  • Google translate 요즘 대부분의 책에는 잘 정리한 색인이 붙어 있다.
    Most books these days have a well-organized index.
  • Google translate 김 대리, 아까 부탁했던 서류 정리 작업은 끝이 났나?
    Mr. kim, have you finished the paperwork you asked for?
    Google translate 파일에 색인을 붙여 놓았으니 필요한 부분만 찾아서 정리하시면 됩니다.
    I've pasted the index on the file, so you just need to find and organize what you need.
Từ đồng nghĩa 찾아보기: 책에 나오는 중요한 단어나 내용 등을 쉽게 찾아볼 수 있도록 일정한 순서에 따…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색인 (새긴)

🗣️ 색인 (索引) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Hẹn (4)