🌟 색인 (索引)

Danh từ  

1. 어떤 것을 뒤져서 찾아내거나 필요한 정보를 밝힘.

1. SỰ TÌM KIẾM: Việc lục tìm ra cái nào đó hoặc làm sáng tỏ thông tin cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 색인 작업.
    Indexing.
  • 색인이 되다.
    Become an index.
  • 색인을 하다.
    Index.
  • 컴퓨터를 이용하면 색인 작업이 비교적 편리하다.
    Indexing is relatively convenient using a computer.
  • 정확한 출처의 기입을 위해서는 색인 작업이 꼭 필요하다.
    Indexing is essential for accurate entry of sources.
  • 여러 유용한 정보가 담긴 책을 내게 되신 것을 축하드립니다.
    Congratulations on your publication of a book of useful information.
    감사합니다. 책이 나오기까지 교정과 색인 작업을 도와준 사람들께 감사드립니다.
    Thank you. thank you to those who helped me with the proofreading and indexing until the book came out.

2. 책에 나오는 중요한 단어나 내용 등을 쉽게 찾아볼 수 있도록 일정한 순서에 따라 늘어놓은 표나 목록.

2. MỤC LỤC: Bảng biểu hay mục lục được xếp theo thứ tự nhất định để có thể tìm thấy dễ dàng từ hay nội dung... quan trọng xuất hiện trong sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용어 색인.
    Term index.
  • 인명 색인.
    Humanity index.
  • 색인 목록.
    Index list.
  • 색인을 보다.
    Look at the index.
  • 색인을 붙이다.
    To add an index.
  • 색인을 수록하다.
    To include the index.
  • 문서 작업을 할 때 색인 목록을 만들어 놓으면 편리하다.
    It's convenient to make an index list when you're working on documents.
  • 요즘 대부분의 책에는 잘 정리한 색인이 붙어 있다.
    Most books these days have a well-organized index.
  • 김 대리, 아까 부탁했던 서류 정리 작업은 끝이 났나?
    Mr. kim, have you finished the paperwork you asked for?
    파일에 색인을 붙여 놓았으니 필요한 부분만 찾아서 정리하시면 됩니다.
    I've pasted the index on the file, so you just need to find and organize what you need.
Từ đồng nghĩa 찾아보기: 책에 나오는 중요한 단어나 내용 등을 쉽게 찾아볼 수 있도록 일정한 순서에 따…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색인 (새긴)

🗣️ 색인 (索引) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8)