🌟 찾아보기

Danh từ  

1. 책에 나오는 중요한 단어나 내용 등을 쉽게 찾아볼 수 있도록 일정한 순서에 따라 늘어놓은 표나 목록.

1. PHỤ LỤC: Mục lục hay bảng biểu được sắp xếp theo thứ tự nhất định để có thể dễ dàng tìm thấy nội dung hay từ ngữ quan trọng nào đó trong sách v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찾아보기를 읽다.
    Read the browse.
  • Google translate 찾아보기를 펼치다.
    Spread search.
  • Google translate 찾아보기를 훑다.
    Scroll through a search.
  • Google translate 찾아보기로 가다.
    Go looking.
  • Google translate 찾아보기로 찾다.
    Find by looking.
  • Google translate 이 책의 찾아보기는 가나다순으로 되어 있다.
    The search for this book is in alphabetical order.
  • Google translate 지수는 원하는 내용을 찾기 위해 먼저 찾아보기를 펼쳤다.
    Ji-soo first went through a search to find what she wanted.
  • Google translate 책을 다 읽을 시간은 없고, 필요한 내용만 찾아서 보고 싶은데 어떻게 해야 하지?
    I don't have time to read all the books, but i just want to find and see what i need. what should i do?
    Google translate 책 맨 뒤에 있는 찾아보기를 참고하면 되지.
    See the search at the back of the book.
Từ đồng nghĩa 색인(索引): 어떤 것을 뒤져서 찾아내거나 필요한 정보를 밝힘., 책에 나오는 중요한 단…

찾아보기: index,さくいん【索引】。インデックス,index,búsqueda,فهرست,,phụ lục,ดรรชนี, ดัชนี,indeks,индекс; указатель,索引,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찾아보기 (차자보기)

🗣️ 찾아보기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82)