💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 10 ALL : 18

: 무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM: Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt được cái đó hay gặp người đó.

아가다 : 사람을 만나거나 어떤 일을 하러 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, TÌM GẶP: Đi để gặp người nào đó hoặc để làm việc gì đó.

아보다 : 어떤 사람이 있는 곳에 가서 그 사람을 만나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM GẶP: Đi đến nơi có người nào đó để gặp người đó.

아오다 : 사람을 만나거나 어떤 일을 하러 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, ĐẾN: Đến để gặp ai hay làm việc gì.

아내다 : 찾기 어려운 사람이나 물건을 찾아서 드러내다. ☆☆ Động từ
🌏 TÌM RA, TÌM THẤY: Tìm và cho thấy người hay đồ vật khó tìm.

아다니다 : 어떤 목적을 이루기 위해 사람을 만나고 다니거나, 특정한 장소를 보러 여기저기 다니다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI TÌM: Đi chỗ này chỗ nọ để xem nơi đặc biệt nào đó hay đi gặp người để đạt được một đích nào đó.

아뵙다 : 웃어른을 만나러 가서 뵙다. ☆☆ Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, TÌM GẶP: Đi để gặp người lớn tuổi.

아들다 : 쉬거나 볼일을 보러 어떤 곳으로 가다. Động từ
🌏 ĐI TÌM: Đi đến nơi nào đó để nghỉ ngơi hoặc làm việc gì đó.

아가- : (찾아가고, 찾아가는데, 찾아가, 찾아가서, 찾아가니, 찾아가면, 찾아가는, 찾아간, 찾아갈, 찾아갑니다, 찾아갔다, 찾아가라)→ 찾아가다 None
🌏

아내- : (찾아내고, 찾아내는데, 찾아내, 찾아내서, 찾아내니, 찾아내면, 찾아내는, 찾아낸, 찾아낼, 찾아냅니다, 찾아냈다, 찾아내라)→ 찾아내다 None
🌏

아다녀- : (찾아다녀, 찾아다녀서, 찾아다녔다, 찾아다녀라)→ 찾아다니다 None
🌏

아다니- : (찾아다니고, 찾아다니는데, 찾아다니니, 찾아다니면, 찾아다니는, 찾아다닌, 찾아다닐, 찾아다닙니다)→ 찾아다니다 None
🌏

아보- : (찾아보고, 찾아보는데, 찾아보니, 찾아보면, 찾아보는, 찾아본, 찾아볼, 찾아봅니다)→ 찾아보다 None
🌏

아보기 : 책에 나오는 중요한 단어나 내용 등을 쉽게 찾아볼 수 있도록 일정한 순서에 따라 늘어놓은 표나 목록. Danh từ
🌏 PHỤ LỤC: Mục lục hay bảng biểu được sắp xếp theo thứ tự nhất định để có thể dễ dàng tìm thấy nội dung hay từ ngữ quan trọng nào đó trong sách v.v...

아봐- : (찾아봐, 찾아봐서, 찾아봤다, 찾아봐라)→ 찾아보다 None
🌏

아뵈다 : 웃어른을 만나러 가서 보다. Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, ĐẾN GẶP: Đi để gặp người lớn tuổi.

아오- : (찾아오고, 찾아오는데, 찾아오니, 찾아오면, 찾아오는, 찾아온, 찾아올, 찾아옵니다)→ 찾아오다 None
🌏

아와- : (찾아와, 찾아와서, 찾아왔다, 찾아와라)→ 찾아오다 None
🌏


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191)