🌟 옛날

☆☆☆   Danh từ  

1. 아주 오래된 지난 날.

1. NGÀY XƯA, THUỞ XA XƯA: Ngày đã qua từ rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날.
    A long time ago.
  • Google translate 아득한 옛날.
    A distant past.
  • Google translate 옛날 물건.
    Old stuff.
  • Google translate 옛날 이야기.
    An old story.
  • Google translate 옛날 사람.
    An old man.
  • Google translate 지수는 할머니가 해 주시는 옛날 이야기 듣는 것을 좋아한다.
    Ji-su likes to listen to old stories from her grandmother.
  • Google translate 옛날부터 한국 사람들에게 호랑이는 무서운 동물이면서 친근한 동물이었다.
    Tigers have been scary and friendly to koreans since ancient times.
  • Google translate 엄마, 저 사람들은 나무로 뭐 하는 거예요?
    Mom, what are they doing with wood?
    Google translate 아주 먼 옛날에는 저렇게 불을 피웠단다.
    That's how they used to make fires.

옛날: past; ancient times,むかし【昔】。せきじつ【昔日】,passé, ancien temps,antigüedad,الماضي,эрт цаг, эрт үе,ngày xưa, thuở xa xưa,สมัยก่อน, เมื่อก่อน, สมัยโบราณ, ครั้งหนึ่งนานมาแล้ว, กาลครั้ง,zaman dahulu, dahulu kala,давным-давно,古,古代,

2. 지나간 어떤 때.

2. , XƯA: Một lúc nào đó đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날 모습.
    Old look.
  • Google translate 옛날 버릇.
    Old habits.
  • Google translate 옛날 사진.
    An old photograph.
  • Google translate 옛날 습관.
    Old habits.
  • Google translate 옛날 같지 않다.
    Not like old times.
  • Google translate 엄마는 20년 전의 옛날 사진을 보며 추억에 잠기셨다.
    My mother was lost in memories when she saw old pictures from 20 years ago.
  • Google translate 오랜만에 만난 민준은 고생을 많이 했는지 자신감 있던 옛날 모습을 찾아보기 어려웠다.
    Meeting min-jun after a long time, it was hard to find a confident old self.
  • Google translate 아버지, 어떻게 젊은 저보다 더 체력이 좋으세요?
    Dad, how come you're stronger than i am younger?
    Google translate 아니야. 나이가 들어서 몸이 옛날 같지 않아.
    No. my body isn't the same as it used to be when i was old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옛날 (옌ː날)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 옛날 @ Giải nghĩa

🗣️ 옛날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36)