🌟 일념 (一念)

  Danh từ  

1. 오직 한 가지 생각. 또는 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같은 마음.

1. TÂM NIỆM: Suy nghĩ duy nhất chỉ có một. Hoặc tấm lòng trước sau như một không hề thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구국의 일념.
    The idea of salvation.
  • Google translate 복수의 일념.
    Vengeance.
  • Google translate 일념에 불타다.
    Burn with a single heart.
  • Google translate 일념에 사로잡히다.
    Be obsessed with one's thoughts.
  • Google translate 일념으로 가득 차다.
    Full of devotion.
  • Google translate 일념으로 견디다.
    Endure with one's whole heart.
  • Google translate 일념으로 버티다.
    Persevere with all one's might.
  • Google translate 일념으로 살다.
    Live with a single mind.
  • Google translate 일념으로 참다.
    Bear with all one's heart.
  • Google translate 나는 꼭 성공하겠다는 일념으로 열심히 공부했다.
    I studied hard with the determination to succeed.
  • Google translate 그는 지금까지 원수에게 복수하겠다는 일념 하나로 살아왔다.
    So far he has lived with the determination to avenge his enemy.
  • Google translate 나는 허름한 집 한 채라도 마련해 온 가족이 함께 살겠다는 일념에 사로잡혀 있었다.
    I was obsessed with the idea of having a shabby house for the whole family to live together.
  • Google translate 결승전을 앞두고 있는데 각오 한 말씀 부탁드릴게요.
    We're about to have the final. please tell us how you feel.
    Google translate 저희는 우승에 대한 일념에 불타고 있습니다. 꼭 우승컵을 안고 귀국하겠습니다.
    We're burning with the spirit of winning. i will definitely return home with the trophy.

일념: determined mind; whole heart; resolve,いちねん【一念】。いっしん【一心】,décision ferme, détermination, résolution, volonté inébranlable,resolución, arresto,القرار الحاسم,нэг итгэл үнэмшил,tâm niệm,ใจเดียว, ความตั้งใจจริง, ความมุ่งมั่น, ความตั้งมั่น, ปณิธาน,determinasi, kesungguhan,единомыслие; единственное желание; твёрдая воля,一念,一心一意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일념 (일렴)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)