🌟 이내 (以內)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 범위의 안.

1. TRONG VÒNG: Trong phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십 분 이내.
    Within ten minutes.
  • Google translate 오 미터 이내.
    Within five meters.
  • Google translate 오만 원 이내.
    Within fifty thousand won.
  • Google translate 원고지 일곱 장 이내.
    Within seven pages of manuscript paper.
  • Google translate 우리 동네 피자 가게는 항상 삼십 분 이내로 피자를 배달해 준다.
    Our local pizza store always delivers pizza within thirty minutes.
  • Google translate 어느 나라에서는 어떤 건물의 출입구라 하더라도 오 미터 이내에서의 흡연은 무조건 불법이다.
    In some countries, smoking within five meters of any building entrance is unconditionally illegal.
  • Google translate 지하철에서 내려서 거기까지 가는 데 시간이 얼마나 걸리죠?
    How long does it take to get there from the subway?
    Google translate 걸어서 오 분 이내로 충분히 오실 수 있을 겁니다.
    You'll be here within five minutes on foot.
Từ trái nghĩa 이외(以外): 어떤 범위의 밖.
Từ đồng nghĩa 안: 어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분., 일정한 기준이…

이내: within; less than; not more than,いない【以内】,moins de, dans moins de, en moins de, à moins de, dans les, d'ici,dentro,ضمن حدود,дотор,trong vòng,ภายใน, ไม่เกิน,dalam, dalam batasan,в пределах,以内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이내 (이ː내)

📚 Annotation: 주로 '~ 이내'로 쓰며, 시간, 거리, 수량 등을 나타낼 때 두루 쓴다.

🗣️ 이내 (以內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)