🌟 멎다

☆☆   Động từ  

1. 소리나 행동 또는 움직이던 것이 멈추다.

1. NGỪNG, DỪNG, TẮT, NÍN: Âm thanh, hành động hay cái đang chuyển động dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기침이 멎다.
    Cough stops.
  • Google translate 시계가 멎다.
    The clock stops.
  • Google translate 심장이 멎다.
    Heart stops.
  • Google translate 자동차가 멎다.
    The car comes to a standstill.
  • Google translate 코피가 멎다.
    Nosebleed stops.
  • Google translate 통증이 멎다.
    Pain stops.
  • Google translate 아기에게 우유를 먹이자 곧 울음소리가 멎었다.
    I gave the baby milk and soon the crying stopped.
  • Google translate 기차가 정거장에 완전히 멎고 나서 내려야 한다.
    The train must stop completely at the station and then get off.
  • Google translate 어제 영화가 재미있었니?
    Did you enjoy the movie yesterday?
    Google translate 응. 공포 영화를 봤는데 숨이 멎을 것처럼 무섭더라.
    Yes. i watched a horror movie and it was breathtaking.
Từ đồng nghĩa 멈추다: 동작이나 상태가 계속되지 않다., 눈이나 비 등이 그만 내리다., 계속 움직이지…

멎다: stop; cease; come to a stop,やむ【止む】。とまる【止まる・停まる】,s'arrêter,pararse, cesar,يكفّ عن,зогсох, болих,ngừng, dừng, tắt, nín,หยุด,berhenti,переставать; останавливаться,停,停止,

2. 비나 눈 등이 그치다.

2. (MƯA) TẠNH, (TUYẾT) NGỪNG RƠI: Mưa hay tuyết… chấm dứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈보라가 멎다.
    The blizzard stops.
  • Google translate 바람이 멎다.
    The wind stops.
  • Google translate 빗줄기가 멎다.
    The rain stops.
  • Google translate 소나기가 멎다.
    The shower stops.
  • Google translate 태풍이 멎다.
    The typhoon has stopped.
  • Google translate 폭풍이 멎다.
    The storm stops.
  • Google translate 빗방울이 가늘어진다 싶더니 이내 멎었다.
    The rain seemed to be thinning, but soon it stopped.
  • Google translate 거센 눈이 겨우 멎자 엄마는 아이들을 데리고 밖으로 나왔다.
    When the heavy snow had barely stopped, the mother took the children outside.
  • Google translate 정말 비가 멎을 때까지 여기서 있게?
    Are you really staying here until the rain stops?
    Google translate 응, 나 우산을 안 가지고 왔거든.
    Yeah, i didn't bring an umbrella.
Từ đồng nghĩa 멈추다: 동작이나 상태가 계속되지 않다., 눈이나 비 등이 그만 내리다., 계속 움직이지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멎다 (먿따) 멎어 (머저) 멎으니 (머즈니) 멎는 (먼는)

🗣️ 멎다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70)