🌟 토사곽란 (吐瀉癨亂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토사곽란 (
토ː사광난
)
🌷 ㅌㅅㄱㄹ: Initial sound 토사곽란
-
ㅌㅅㄱㄹ (
탁상공론
)
: 실제로 이루어질 가능성이 적은, 헛된 이론이나 논의.
Danh từ
🌏 LÝ LẼ KHÔNG TƯỞNG, TRANH LUẬN KHÔNG TƯỞNG: Thực tế khả năng đạt thành thấp, sự thảo luận hay lý luận vô ích. -
ㅌㅅㄱㄹ (
토사곽란
)
: 토하고 설사하며 배가 아픈 위장병.
Danh từ
🌏 MIỆNG NÔN CHÔN THÁO: Bệnh đường ruột mà vừa nôn vừa tiêu chảy, bụng thì đau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)