🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

(外廓/外郭) : 일정한 장소를 기준으로 한 바깥 테두리. Danh từ
🌏 VÒNG NGOÀI, NGOẠI VI: Vòng bên ngoài khi lấy một nơi nào đó làm chuẩn.

(輪廓) : 일이나 사건의 전체적인 줄거리. Danh từ
🌏 SỰ PHÁC THẢO: Sự tóm tắt toàn bộ công việc hay sự kiện.

(胸廓) : 사람의 몸에서 목과 가로막 사이의 부분. Danh từ
🌏 LỒNG NGỰC: Bộ phận giữa cơ hoành với cổ, trên cơ thể con người.

(遊廓) : 돈을 받고 몸을 파는 여자들이 일하는 집. 또는 그런 집이 모여 있는 곳. Danh từ
🌏 LẦU XANH, NHÀ CHỨA, KHU LẦU XANH, KHU ĐÈN ĐỎ, KHU NHÀ THỔ: Ngôi nhà nơi các cô gái nhận tiền và làm công việc bán thân. Hoặc khu vực nơi các nhà như vậy quây tụ lại.

: → 갑 2 Danh từ
🌏

(城郭/城廓) : 적의 공격을 막기 위해 흙이나 돌로 높이 쌓은 담. Danh từ
🌏 THÀNH QUÁCH: Rào đắp cao bằng đất hoặc đá để ngăn chặn sự tấn công của địch.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)