🌟 성곽 (城郭/城廓)

Danh từ  

1. 적의 공격을 막기 위해 흙이나 돌로 높이 쌓은 담.

1. THÀNH QUÁCH: Rào đắp cao bằng đất hoặc đá để ngăn chặn sự tấn công của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성곽 주변.
    Around the castle.
  • Google translate 성곽을 세우다.
    Build a castle.
  • Google translate 성곽을 쌓다.
    Build a castle.
  • Google translate 성곽을 점령하다.
    Occupy the castle.
  • Google translate 성곽을 허물다.
    Demolish a castle.
  • Google translate 성곽으로 둘러싸이다.
    Surrounded by a castle.
  • Google translate 우리는 성곽 위로 올라가 마을을 내려다보았다.
    We climbed up the castle wall and looked down at the village.
  • Google translate 영주는 자신의 성 주변에 벽돌로 견고한 성곽을 쌓았다.
    The lord built solid castles of brick around his castle.
  • Google translate 성곽은 어느 나라의 경우나 다 정치, 경제, 군사적으로 가장 중요한 지역에 축조된다.
    In any country's case, the fortress is built in the most important areas of political, economic and military importance.
Từ đồng nghĩa 성(城): 적의 공격을 막기 위해 흙이나 돌로 높이 쌓은 담이나 튼튼하게 지은 건물.

성곽: fortress wall,じょうかく【城郭・城廓】。じょうへき【城壁】,enceinte, forteresse, citadelle,castillo, fortaleza,جدار قلعة,хэрэм, хана, цайз, бэхлэлт,thành quách,กำแพง,benteng, tembok,крепость,城郭,城墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성곽 (성곽) 성곽이 (성과기) 성곽도 (성곽또) 성곽만 (성광만)


🗣️ 성곽 (城郭/城廓) @ Giải nghĩa

🗣️ 성곽 (城郭/城廓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)