🌟 (城)

Danh từ  

1. 적의 공격을 막기 위해 흙이나 돌로 높이 쌓은 담이나 튼튼하게 지은 건물.

1. THÀNH: Bức tường được xây cao và chắc chắn bằng đất hay đá để ngăn chặn sự tấn công của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 빠져나가다.
    Get out of a castle.
  • Google translate 을 쌓다.
    Build a castle.
  • Google translate 을 지키다.
    Defend the castle.
  • Google translate 세계에서 가장 긴 은 중국에 있는 만리장성이다.
    The longest castle in the world is the great wall in china.
  • Google translate 주말이 되면 을 구경하고 둘러보기 위한 관광객들의 발길이 끊이지 않는다.
    On weekends, tourists visit the castle and look around.
  • Google translate 은 언제 지어진 거죠?
    When was this castle built?
    Google translate 조선 시대에 지은 것이라고 들었어요.
    I heard it was built during the joseon dynasty.
Từ đồng nghĩa 성곽(城郭/城廓): 적의 공격을 막기 위해 흙이나 돌로 높이 쌓은 담.

성: castle,しろ・じょう【城】,château, château fort, forteresse, citadelle,fortaleza,قصر، قلعة,хэрэм, цайз, шилтгээн,thành,ป้อมปราการ, ปราสาท, กำแพง,benteng,крепость,城,城墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)