🌟 고을

Danh từ  

1. (옛날에) 국가 기관이 있던 지방의 중심지.

1. GOEUL; QUẬN, HUYỆN: (ngày xưa) Địa điểm trung tâm của các vùng (địa phương) có các cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고을 군졸.
    Military graduate of the town.
  • Google translate 고을 수령.
    Receiving the town.
  • Google translate 고을 어귀.
    The mouth of a town.
  • Google translate 고을 원님.
    Mother goeul.
  • Google translate 고을에 모이다.
    Gather in the town.
  • Google translate 장이 열리는 날이면 고을 안은 매우 어수선했다.
    On the day the market opened, the town was very cluttered.
  • Google translate 임금은 고을 원님들이 백성들을 잘 다스리고 있는지 확인하기 위해 암행어사를 몰래 파견했다.
    The king secretly dispatched a secret secret secret inspector to make sure that the town officials were ruling the people well.
  • Google translate 내 고향은 성곽, 나루터 등의 유적지들이 많으니까 한번 놀러 와.
    My hometown has a lot of historic sites such as fortresses and ferry sites, so come and see me.
    Google translate 네 고향은 옛날에 고을이었나 보구나.
    Your hometown must have been an old town.

고을: go-eul,コウル,goeul, chef-lieu, comté,go-eul, pueblo, poblado, distrito (ARCAÍSMO),بلدة,хошууны төв,Goeul; quận, huyện,โคอึล,goeul,коыл,邑城,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고을 (고을)

🗣️ 고을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)