🌟 수령 (守令)

Danh từ  

1. (옛날에) 각 지역을 맡아 다스리던 관리.

1. THỦ LĨNH, QUAN LẠI: (ngày xưa) Quan lại cai trị ở mỗi địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수령의 권한.
    Authority to receive.
  • Google translate 수령이 다스리다.
    The chief rules.
  • Google translate 수령이 부임하다.
    The chief takes over.
  • Google translate 수령을 지내다.
    Serve as head of state.
  • Google translate 고을에 새 수령이 부임했다.
    A new chief has been appointed to the town.
  • Google translate 한 지방의 수령이 가지는 권한은 막강했다.
    The authority of the head of a province was immense.
  • Google translate 민중들은 고을 수령의 포악한 행포를 견디다 못해 관가로 쳐들어갔다.
    The people couldn't stand the ferocity of the town's leader and stormed into the official residence.

수령: suryeong,ちほうかん【地方官】,suryeong,suryeong, gobernador provincial, caudillo,حاكم محلي,захирагч,thủ lĩnh, quan lại,ซูรย็อง,bupati,сурён,守令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수령 (수령)

🗣️ 수령 (守令) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)