🌟 수령 (守令)

Danh từ  

1. (옛날에) 각 지역을 맡아 다스리던 관리.

1. THỦ LĨNH, QUAN LẠI: (ngày xưa) Quan lại cai trị ở mỗi địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수령의 권한.
    Authority to receive.
  • Google translate 수령이 다스리다.
    The chief rules.
  • Google translate 수령이 부임하다.
    The chief takes over.
  • Google translate 수령을 지내다.
    Serve as head of state.
  • Google translate 고을에 새 수령이 부임했다.
    A new chief has been appointed to the town.
  • Google translate 한 지방의 수령이 가지는 권한은 막강했다.
    The authority of the head of a province was immense.
  • Google translate 민중들은 고을 수령의 포악한 행포를 견디다 못해 관가로 쳐들어갔다.
    The people couldn't stand the ferocity of the town's leader and stormed into the official residence.

수령: suryeong,ちほうかん【地方官】,suryeong,suryeong, gobernador provincial, caudillo,حاكم محلي,захирагч,thủ lĩnh, quan lại,ซูรย็อง,bupati,сурён,守令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수령 (수령)

🗣️ 수령 (守令) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)