🌟 수령 (守令)

Danh từ  

1. (옛날에) 각 지역을 맡아 다스리던 관리.

1. THỦ LĨNH, QUAN LẠI: (ngày xưa) Quan lại cai trị ở mỗi địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수령의 권한.
    Authority to receive.
  • 수령이 다스리다.
    The chief rules.
  • 수령이 부임하다.
    The chief takes over.
  • 수령을 지내다.
    Serve as head of state.
  • 고을에 새 수령이 부임했다.
    A new chief has been appointed to the town.
  • 한 지방의 수령이 가지는 권한은 막강했다.
    The authority of the head of a province was immense.
  • 민중들은 고을 수령의 포악한 행포를 견디다 못해 관가로 쳐들어갔다.
    The people couldn't stand the ferocity of the town's leader and stormed into the official residence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수령 (수령)

🗣️ 수령 (守令) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52)