🌟 수량 (數量)

☆☆   Danh từ  

1. 수와 양.

1. SỐ LƯỢNG: Số và lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수량이 부족하다.
    We are short of quantity.
  • Google translate 수량이 충분하다.
    Enough quantity.
  • Google translate 수량을 산출하다.
    Calculate the quantity.
  • Google translate 수량을 조절하다.
    Control the quantity.
  • Google translate 수량을 측정하다.
    Measure the quantity.
  • Google translate 수량을 파악하다.
    Grasp the quantity.
  • Google translate 수량에 따르다.
    Conform to the quantity.
  • Google translate 관리 부족으로 손상된 세계 문화재의 수량이 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
    The quantity of world cultural assets damaged by lack of care is immeasurable.
  • Google translate 새로 나온 가방은 높은 가격에도 불구하고 거의 다 팔려 수량이 얼마 남지 않았다.
    The new bag, despite its high price, was almost sold out, leaving little in stock.
  • Google translate 기부된 물품이 모두 얼마나 되나요?
    How many items have been donated?
    Google translate 아직 정확한 수량은 모르지만 상당히 많을 것으로 예상됩니다.
    We don't know the exact quantity yet, but we expect it to be quite a lot.

수량: amount; quantity,すうりょう【数量】,,volumen, cantidad, cuantía,عدد وكمية,тоо ширхэг ба хэмжээ,số lượng,จำนวน, ปริมาณ,kuantitas, jumlah isi, volume,объём,数量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수량 (수ː량)
📚 Từ phái sinh: 수량적(數量的): 수와 양을 기준으로 하는. 수량적(數量的): 수와 양을 기준으로 하는 것.
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 수량 (數量) @ Giải nghĩa

🗣️ 수량 (數量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)