🌟 넉넉잡다

Động từ  

1. 시간이나 수량 등을 여유 있게 헤아리다.

1. LẤY DƯ RA, LẤY DƯ DẢ, LẤY DÔI RA: Tính dôi ra về thời gian hay số lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넉넉잡고 이틀.
    Two days in plenty.
  • Google translate 넉넉잡고 한 달.
    One month with plenty.
  • Google translate 넉넉잡아 만 원.
    Ten thousand won in ample measure.
  • Google translate 넉넉잡아 백 개.
    A hundred in plenty.
  • Google translate 넉넉잡아 삼 년.
    Three years in plenty.
  • Google translate 넉넉잡아 열 명.
    Ten at a time.
  • Google translate 결혼식 하객은 넉넉잡아 이백 명쯤 될 것 같다.
    Wedding guests are likely to be about two hundred at the most.
  • Google translate 이번 달 생활비는 넉넉잡고 백만 원이면 될 것이다.
    This month's cost of living should be enough for a million won.
  • Google translate 시험 끝나면 몇 시니?
    What time is it after the exam?
    Google translate 넉넉잡아 네 시쯤 될 거야.
    It should be about four o'clock at the most.

넉넉잡다: allow enough time; set enough amount,,prévoir largement, compter largement,tomar lo necesario,يضع شيئا على أكْثَرِ تَقْدِير,элбэг, хангалттай,lấy dư ra, lấy dư dả, lấy dôi ra,เผื่อ ๆ, เผื่อไว้, เผื่อขาดเผื่อเกิน,,,最多,顶多,满打满算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넉넉잡다 (넝넉짭따) 넉넉잡은 (넝넉짜븐) 넉넉잡아 (넝넉짜바) 넉넉잡으니 (넝넉짜브니) 넉넉잡습니다 (넝넉짭씀니다)

📚 Annotation: 주로 '넉넉잡고', '넉넉잡아'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7)