🌟 넉넉잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넉넉잡다 (
넝넉짭따
) • 넉넉잡은 (넝넉짜븐
) • 넉넉잡아 (넝넉짜바
) • 넉넉잡으니 (넝넉짜브니
) • 넉넉잡습니다 (넝넉짭씀니다
)📚 Annotation: 주로 '넉넉잡고', '넉넉잡아'로 쓴다.
🌷 ㄴㄴㅈㄷ: Initial sound 넉넉잡다
-
ㄴㄴㅈㄷ (
넉넉잡다
)
: 시간이나 수량 등을 여유 있게 헤아리다.
Động từ
🌏 LẤY DƯ RA, LẤY DƯ DẢ, LẤY DÔI RA: Tính dôi ra về thời gian hay số lượng.
• Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7)