🌟 재고량 (在庫量)

Danh từ  

1. 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량.

1. LƯỢNG HÀNG TỒN KHO: Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 재고량.
    A lot of stock.
  • Google translate 재고량 검토.
    Review of inventory.
  • Google translate 재고량이 증가하다.
    Stock increases.
  • Google translate 재고량을 축소하다.
    Reduce inventory.
  • Google translate 재고량을 파악하다.
    Grasp the stock.
  • Google translate 경기가 풀리자 사람들의 소비도 늘어나고 가게의 재고량도 부쩍 감소했다.
    As the economy went down, people's consumption increased and the store's stock fell sharply.
  • Google translate 명절을 앞두고 가게들은 평소보다 두 배 가량의 과일 재고량을 확보했다.
    Ahead of the holiday, the stores secured about twice as much fruit stock as usual.
  • Google translate 사람들의 쌀 소비가 줄어들면서 쌀 재고량이 크게 늘어났다.
    As people's rice consumption decreased, the stock of rice increased significantly.

재고량: stock quantity,ざいこりょう【在庫量】,quantité en stock,existencias,كمية المخزونات,барааны нөөцийн хэмжээ,  үлдэгдлийн хэмжээ,lượng hàng tồn kho,จำนวนสินค้าในโกดัง, จำนวนสินค้าในคลังสินค้า, จำนวนสินค้าในสต๊อก, จำนวนสินค้าคงเหลือ,jumlah stok, jumlah persediaan, jumlah barang persediaan,общий остаток; общий запас,库存量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재고량 (재ː고량)

🗣️ 재고량 (在庫量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)