🌷 Initial sound: ㅈㄱㄹ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 18

젓가락 : 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐŨA: Dụng cụ dài và mảnh, đi theo cặp, được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp các vật khác.

줄거리 : 잎이 다 떨어진 나뭇가지. ☆☆ Danh từ
🌏 CÀNH TRƠ LÁ, CÀNH TRỤI LÁ: Cành cây đã rụng hết lá.

직거래 (直去來) : 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래함. Danh từ
🌏 GIAO DỊCH TRỰC TIẾP, MUA BÁN TRỰC TIẾP: Việc người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới.

지구력 (持久力) : 오랫동안 버티며 견디는 힘. Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.

장거리 (長距離) : 먼 거리. Danh từ
🌏 CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI: Khoảng cách xa.

저고리 : 한복의 윗옷. Danh từ
🌏 JEOGORI; ÁO CỦA BỘ HANBOK: Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc.

중개료 (仲介料) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는 돈. Danh từ
🌏 CHI PHÍ MÔI GIỚI, CHI PHÍ TRUNG GIAN, TIỀN HOA HỒNG: Tiền của một người không có liên quan đến việc nào đó nhận được khi đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.

짓거리 : (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동. Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC, CỬ CHỈ: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó.

직관력 (直觀力) : 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악할 수 있는 힘. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC TRỰC QUAN, NĂNG LỰC TRỰC GIÁC: Sức mạnh có thể tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ.

증가량 (增加量) : 늘어나거나 많아진 분량. Danh từ
🌏 LƯỢNG GIA TĂNG, LƯỢNG SINH SÔI: Lượng nhiều lên hoặc tăng lên.

저금리 (低金利) : 낮은 이자나 그 비율. Danh từ
🌏 LÃI SUẤT THẤP: Tiền lãi ít hoặc tỉ lệ đó.

자고로 (自古 로) : 옛날부터 그렇듯이. Phó từ
🌏 TỪ NGÀY XƯA, TỪ THỦA XƯA, THEO LỆ CŨ, THEO TRUYỀN THỐNG: Như vậy từ xưa.

질그릇 : 잿물을 덮지 않은, 진흙만으로 구워 만든 윤기가 없는 그릇. Danh từ
🌏 BÁT GỐM THÔ, BÁT ĐẤT NUNG: Cái bát không trơn bóng do không tráng men mà chỉ được làm bằng đất nung lên.

중거리 (中距離) : 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리. Danh từ
🌏 CỰ LI TRUNG BÌNH, CỰ LI VỪA: Cự li thuộc mức độ trung bình, không dài cũng không ngắn.

자금력 (資金力) : 사업을 하는 데에 쓸 돈을 가지고 있거나 모을 수 있는 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC VỐN, NGUỒN LỰC VỐN: Năng lực có thể có hoặc tập trung tiền sử dụng vào việc kinh doanh.

재고량 (在庫量) : 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량. Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀNG TỒN KHO: Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho.

전기료 (電氣料) : 전기를 사용한 값으로 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.

제기랄 : 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말. Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT: Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc bực dọc.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)