🌟 전기료 (電氣料)

Danh từ  

1. 전기를 사용한 값으로 내는 돈.

1. TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 달 전기료.
    The monthly electricity bill.
  • Google translate 전기료 납부.
    Payment of electric charges.
  • Google translate 전기료 인상.
    Higher electricity bills.
  • Google translate 전기료가 나오다.
    Electricity bill.
  • Google translate 전기료가 비싸다.
    The electricity bill is high.
  • Google translate 전기료를 내다.
    Pay the electricity bill.
  • Google translate 전기료를 절약하다.
    Saving electricity.
  • Google translate 전기료를 지불하다.
    Pay the electricity bill.
  • Google translate 승규는 사 개월째 전기료 납부를 깜박하고 못 했더니 전기가 끊겨 버렸다.
    Seung-gyu forgot to pay the electricity bill for four months and the electricity was cut off.
  • Google translate 우리 시에서는 전기료를 줄이기 위해서 플러그를 뽑아 두자는 캠페인이 실행되고 있다.
    In our city, a campaign is being carried out to keep the plug unplugged to reduce electricity bills.
  • Google translate 이번 달 전기료가 너무 많이 나왔어.
    The electricity bill's too high this month.
    Google translate 너는 방에 불도 잘 안 끄고 컴퓨터도 항상 켜 놓으니까 그렇지.
    It's because you don't turn off the lights in your room and keep the computer on all the time.
Từ đồng nghĩa 전기세(電氣稅): 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
Từ đồng nghĩa 전기 요금(電氣料金): 전기를 사용한 값으로 내는 돈.

전기료: electricity bill; power bill,でんきりょうきん【電気料金】,tarif de l'électricité, facture d'électricité,tarifa de electricidad,رسم الكهرباء,цахилгааны төлбөр, тогны төлбөр,tiền điện,ค่าไฟ, ค่าไฟฟ้า,biaya listrik,плата за электроэнергию,电费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기료 (전ː기료)


🗣️ 전기료 (電氣料) @ Giải nghĩa

🗣️ 전기료 (電氣料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)